- Hồ Chí Minh: (028) 5439 6666
- CSKH: 1900 75 75 79
- Kỹ Thuật: 0938 70 70 98
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL22 nổi bật với thiết kế tinh tế, sang trọng mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau.
Dàn lạnh nổi bật với bảng hiển thị thông tin cùng các nút điều khiển tiện dụng và dễ sử dụng.
Dàn nóng máy lạnh Casper FC-48TL22 có thiết kế nhỏ gọn, vững chắc được trang bị hệ thống tẩm bảo vệ quạt tản nhiệt hình cánh quạt.
Đặc biệt chất liệu kim loại được phủ sơn chất lượng cao giúp máy chống lại các tác nhân ăn mòn từ môi trường.
Công suất 5.0HP
Máy lạnh tủ đứng Casper 1 chiều FC-48TL22 phù hợp lắp đặt cho những công trình, nhà ở, nhà hàng, hôi trường hay phòng làm việc... có diện tích từ 45 đến dưới 65m2
Máy lạnh tủ đứng FC-48TL22 được trang bị cửa gió có thể đảo theo 4 hướng cùng động cơ quạt mạnh mẽ cho phép luồng gió thổi mạnh và xa lên tới 15m. Bên cạnh đó, máy nén chất lượng cao nên có thể đạt tốc độ làm mát rất nhanh.
Với bộ lọc Anti-Formaldehyde, máy lạnh tủ đứng Casper giá rẻ FC-48TL22 có thể loại bỏ 93,8% formaldehyde và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khác (VOCS) cũng như các loại khí và mùi có hại cho sức khoẻ.
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL22 sử dụng môi chất lạnh R410a giúp làm lạnh nhanh và sâu hơn 1,6 lần so với gas R22 trước đây. Đồng thời gas R410a cũng thân thiện và an toàn với môi trường hơn.
Máy lạnh tủ đứng Casper
|
FC-48TL22 | |||
Thông số cơ bản |
Công suất danh định |
BTU/h | 48.000 | |
Công suất tiêu thụ danh định |
Làm lạnh | W | 4500 | |
Sưởi | W | / | ||
Dòng điện danh định |
Làm lạnh | A | 8 | |
Sưởi | A | / | ||
Nguồn điện |
V/Ph/Hz | 380-415V/3P/50Hz | ||
Gas |
R410A | |||
Lượng gas nạp |
g | 2600 | ||
Lưu lượng gió(H/M/L) |
m³/h | 1900 | ||
Độ ồn |
dB(A) | 57 | ||
Dàn lạnh |
Kích thước máy |
mm | 580 x 1925 x 400 | |
Kích thước bao bì |
mm | 690 x 2100 x 565 | ||
Khối lượng tịnh |
Kg | 54 | ||
Dàn nóng |
Máy nén |
ATE498UC3Q9PK | ||
Đông cơ quạt |
CW60A | |||
Kích thước máy |
mm | 940 x 1320x 340 | ||
Kích thước bao bì |
mm | 1080 x 430x 1440 | ||
Khối lượng tịnh |
kg | 89 | ||
Ống |
Đường kính ống lỏng |
mm | Ø9.52 | |
Đường kính ống gas |
mm | Ø19.05 | ||
Diện tích sử dụng đề xuất |
m³ | 44-65 |