- Hồ Chí Minh: (028) 5439 6666
- CSKH: 1900 75 75 79
- Kỹ Thuật: 0938 70 70 98
Ngoài ra Máy Lạnh Sumikura APS/APO-092DC còn có những đặc điểm nổi trội:
Là sản phẩm được tạo nên từ chính công nghệ tiên tiến hàng đầu thế giới tại Nhật Bản, máy lạnh sumikura sẽ khiến bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm. Với bộ vỏ được sử dụng chất liệu nhựa cao cấp có cơ tính tốt, ít chịu tác động của nhiệt độ, và đặc biệt là không bị ngả màu khi sử dụng sau một thời gian. Thời gian bảo hành 2 năm cho tất cả các sản phẩm, đã có không ít người phải bất ngờ về độ bền của sản phẩm, khi sử dụng họ chỉ cần bao duong dieu hoa định kỳ hàng năm là chúng đã chạy rất êm, không có tiếng ồn. Và hầu như không có bất kỳ sự cố nào xảy ra.
Đặc biệt hơn nữa là dịch vụ sau bán hàng của Sumikura cũng cực kỳ tốt, hãng đảm bảm hệ thống tư vấn khách hàng 24/24 để giải đáp các thắc mắc, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, tạo sự thuận tiện nhất cho khách hàng.
Máy lạnh Sumikura có thiết kế nhỏ gọn, tinh tế với tông màu trắng trẻ trung, thanh lịch nên vừa dễ phối hợp với các đồ nội thất khác, vừa tạo điểm nhấn thú vị cho không gian sử dụng.
Máy lạnh Sumikura cũng được làm từ chất liệu cao cấp nên đảm bảo vỏ máy ít chịu tác động của nhiệt độ, không bị ngả màu theo thời gian, mặt nạ cục trong được thiết kế dạng phẳng, đặc biệt rất dễ dàng cho người dùng trong việc vệ sinh máy lạnh.
Bên cạnh đó, các mẫu máy lạnh treo tường của Sumikura còn hầu như đều được áp dụng công nghệ màn hình LED hiển thị ẩn trên mặt nạ máy nên đem lại cảm giác tiện nghi, sang trọng và cực kỳ dễ chịu khi thiết bị hoạt động cho người dùng.
Tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường. Với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
Đồng thời máy còn có tính năng tự làm sạch và bộ lọc carbon hoat5 tính giúp máy khử mùi hiệu quả.
Đơn vị tính | APS/APO-(H)120 | |
Công suất làm lạnh/sưởi | Btu/h | 12000/13000 |
HP | 1.5 | |
Điện nguồn cấp | 220 - 240 ~ / 1pha / 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 1180/1100 |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 5.5/5.2 |
Hiệu suất năng lượng E.E R | W/W | 3.1/3.3 |
Khử ẩm | L/h | 1.4 |
Dàn Lạnh - Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 550/500/460 |
Dàn lạnh - Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 38/36/34 |
Dàn lạnh - Kích thước máy ( R x C x D) | mm | 790x200x270 |
Dàn lạnh - Kích thước cả thùng ( R x C x D) | mm | 870x265x335 |
Dàn lạnh - Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 8/10 |
Dàn nóng - Độ ồn | dB(A) | 45 |
Dàn nóng - Kích thước máy ( R x C x D) | mm | 780x542x256 |
Dàn nóng - Kích thước cả thùng ( R x C x D) | mm | 900x600x340 |
Dàn nóng - Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 30/31 |
Dàn nóng - Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 32/33 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | mm | F 6.35/12.7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 12 |
Chiều cao ống tối đa | m | 5 |