- Hồ Chí Minh: (028) 5439 6666
- CSKH: 1900 75 75 79
- Kỹ Thuật: 0938 70 70 98
Độ sáng cao 3200 lumen cho phép trình chiếu trong phòng có bật đèn, tạo điều kiện cho việc thảo luận, cộng tác và ghi chú trong các phòng họp nhỏ đủ sáng có sức chứa lên đến 10 người. Độ sáng cao tăng cường chất lượng hình ảnh mang lại màu sắc rực rỡ cho hình ảnh và video cũng như hiển thị rõ nét văn bản và các chi tiết nhỏ.
Với chất lượng tương phản và hệ số phủ đầy pixel đầu ngành, máy chiếu BenQ tạo nên những sắc đen chân thực nhất và khả năng đọc mọi ký tự, đồ thị và biểu độ với độ rõ nét cao mà không thiết bị nào có thể sánh bằng. Hệ số điền đầy cao tăng độ trong trẻo cho màu đen và trắng và các hình ảnh màu đồng thời giảm triệu chứng mỏi mắt để người thuyết trình và khán giả có thể tập trung vào nội dung.
Khi đặt máy chiếu không được đặt giữa màn chiếu sẽ xảy ra hiện tượng hình ảnh chiếu bị hiệu ứng hình thang, chức năng Keystone điều chỉnh hình ảnh theo chiều dọc cho hình ảnh chiếu vuông vức, chuyên nghiệp hơn. Chức năng điều chỉnh Keystone giúp trình chiếu các hình ảnh được căn chỉnh lý tưởng từ nhiều vị trí đặt máy chiếu khác nhau một cách dễ dàng.
Một thiết kế công nghiệp nhỏ, gọn gàng và trọng lượng nhẹ 1,9kg giúp dễ dàng di chuyển máy chiếu giữa các phòng.
Được tái thiết kế toàn diện, chức năng điều khiển từ xa mới bao gồm nút Cài đặt nhanh, truy cập nhanh các chức năng thân thiện cài đặt như Test Pattern và Keystone trực tiếp mà không cần chọn các menu trên Màn hình hiển thị.
Nắp đèn dễ mở được đặt phía trên cho phép truy cập, bảo trì và thay thế nhanh đèn để không làm gián đoạn công việc khi máy chiếu được gắn trong phòng họp. Cửa đèn tiếp cận nhanh giúp giảm đáng kể thời gian chờ khi không cần phải tháo máy chiếu, giúp thay đèn nhanh và đơn giản hơn.
Được thiết kế cho các doanh nghiệp nhằm bảo vệ máy chiếu để bàn, giao diện khóa Kensington cung cấp biện pháp bảo vệ “vật lý” cho máy chiếu phòng họp. Các máy chiếu cho doanh nghiệp BenQ được thiết kế với thanh khóa bảo vệ giúp ngăn chặn bị trộm máy chiếu.
BenQ Eco Cycle System chống lãng phí điện, giảm thời gian chờ khởi động máy trước và sau buổi họp và giảm thiểu tối đa nhu cầu bảo trì nhằm giảm tổng chi phí sở hữu.
A. Chế độ SmarTeco™: Chế độ SmartEco™ phân tích nội dung đầu vào để xác định độ sáng cần thiết nhằm tối ưu hóa hiệu suất tương phản và màu sắc, tiết kiệm 70% năng lượng điện của đèn mà vẫn mang lại chất lượng hình ảnh tinh tế nhất.
B. Chế độ Màn hình trống: Khi máy chiếu phát hiện không có nội dung nguồn, Chế độ Màn hình trống tự động kích hoạt sau 3 phút máy không hoạt động để chống phân tâm và tiết kiệm điện.
C. Tắt nguồn tự động: Máy chiếu cho doanh nghiệp BenQ tự nghỉ sau 20 phút không hoạt động để chống lãng phí điện và giải quyết mối bận tâm của các giáo viên khi để thiết bị bật.
Mẹo nhanh: Chế độ Màn hình trống và Chế độ SmarTeco có thể kích hoạt trực tiếp bằng điều khiển từ xa.
Khi không hoạt động, máy chiếu cho doanh nghiệp BenQ sẽ duy trì mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu 0.5W ở chế độ chờ, tiết kiệm điện tối đa khi máy chiếu được kết nối nhưng không sử dụng.
Tần suất thay thế và bảo trì đèn thấp hơn giúp giảm tổng chi phí sở hữu. Chế độ Tiết kiệm đèn điều chỉnh công suất đèn theo nội dung để kéo dài tuổi thọ đèn máy chiếu lên đến 50% so với chế độ bình thường.
Hệ thống chiếu | DLP |
Độ phân giải thiết lập | SVGA (800 x 600) |
Độ sáng* | 3200 lumens |
Độ tương phản | 13000:1 |
Màu hiển thị | 1.07 Billion Colors |
Thấu kính | F=2.56-2.8, f=21-23.1mm |
Tỷ lệ chiếu | 1.86~2.04 (53" @ 2m) |
Kích thước hình ảnh (Đường chéo) | 60"~120"/ 300' |
Tỷ lệ phóng hình | 1.1:1 |
Công suất đèn | 190W |
Projection Offset | 120% ±5% |
Độ phân giải hỗ trợ | VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200) |
Tần số ngang | 15K~102KHz |
Tốc độ quét dọc | 23~120Hz |
Giao diện | Computer In (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) Monitor Out (D-sub 15pin) x 1 Composite Video In (RCA) x 1 S-Video In (Mini DIN 4pin) x 1 Audio In (Mini Jack) x 1 Audio Out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type mini B) x 1 (Download & Page/down) RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x 1 (Front) |
Kích thước (W x H x D) | 283 x 95 x 222mm (include feet) 283 x 88.7 x 222mm (exclude feet) |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Hỗ trợ và tương thích 3D | Frame Sequential: Up to 720p 60Hx (Video), Up to WXGA 120Hz (PC Timing) Side by Side: Up to 1680 x 1050 60Hz (PC Timing) Top Bottom: Up to 1680 x 1050 60Hz (PC Timing) |
Trọng lượng (Khi không đóng gói / Khi đóng gói) | 1.8kg |